Có 1 kết quả:

死囚 sǐ qiú ㄙˇ ㄑㄧㄡˊ

1/1

sǐ qiú ㄙˇ ㄑㄧㄡˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) prisoner that awaits execution
(2) convict sentenced to death
(3) someone on death row

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0